Danh mục sản phẩm

Những thuật ngữ rượu vang cần phải biết cho người mới

Hương vị, nồng độ tannin, hàm lượng axit, phong cách và cấu trúc là những yếu tố cần nhắc đến khi muốn mô tả trọn vẹn về một chai vang. Với mỗi đặc tính trên đều có các thuật ngữ rượu vang chuyên dụng để mô tả. Nếu bạn là một tín đồ đam mê vang và muốn tìm hiểu sâu hơn về dòng rượu này thì nên cập nhật ngay các thuật ngữ thông dụng sau để trở thành một tín đồ vang “thông thái”.

Một số kiến thức cơ bản về rượu vang:

Thuật ngữ ngành rượu vang rất đa dạng và phong phú. Mỗi đặc tính của rượu sẽ được mô tả bằng nhiều thuật ngữ khác nhau. Sau đây là những thuật ngữ thông dụng bạn có thể tìm hiểu và vận dụng để “đọc vị” chai vang mình yêu thích.

1. Thuật ngữ cấu trúc rượu vang

Cấu trúc của rượu vang thường được mô tả bằng một số thuật ngữ thông dụng sau đây:

Austere: Mô tả những chai rượu vang khó uống, có vị chát gắt.

Angular: Chỉ những chai rượu vang góc cạnh, thô ráp.

Closed: Rượu vang có nhiều hương vị mới mẻ, thơm ngon nhưng có nồng độ tannin cao.

Complex: Dành cho rượu vang mang đến hương vị hấp dẫn, thú vị.

Cliff – Edge: Rượu vang có mùi vị biến mất nhanh chóng khi thưởng thức.

Concentrated: Chỉ những chai vang có độ tannin và axit trung bình có hương vị hoa quả tươi mới, rõ nét.

Dense: Rượu vang có nồng độ tannin trung bình và hương vị hoa quả đậm đà.

Delicate: Rượu vang có hương vị tươi mới và cấu trúc nhẹ nhàng.

Elegant: Chỉ những chai rượu vang có nồng độ axit cao nhưng nhẹ nhàng.

Extracted: Rượu vang có hương vị và màu sắc đậm đà hơn các chai rượu cùng loại.

Flabby: Rượu vang có nồng độ axit thấp.

Fat: Mô tả những chai rượu vang có hương trái cây nồng nàn hơn những loại rượu cùng loại.

Finesse: Chỉ những chai rượu vang có nồng độ cân bằng giữa tannin và axit.

Full – Bodied: Thuật ngữ chỉ rượu vang có hương vị đậm đà và mạnh mẽ.

Firm: Rượu vang có nồng độ tannin cao gây khô miệng cho người thưởng thức.

Hollow: Rượu vang có vị nhạt.

Light – Bodied: Rượu vang có nồng độ cồn nhẹ.

Mellow: Những chai rượu vang không có ưu điểm gì nổi bật.

Opulent: Thuật ngữ rượu vang có hương vị đậm đà, nồng độ axit thấp và tannin mượt mà.

Powerful: Những chai rượu vang mang phong cách nồng nhiệt, mạnh mẽ.

Polished: Những chai rượu vang ngon.

Rich: Thuật ngữ mô tả rượu vang có hương vị hoa quả tươi mới, rõ nét.

Short: Rượu vang có dư vị ngắn.

Thin: Rượu vang có nồng độ axit cao nhưng nhẹ và có vị nhạt.

Tight: Chỉ những chai rượu vang có nồng độ tannin cao lấn át hết các hương vị khác trong rượu. => Xem thêm: Tannin là gì

Thuật ngữ cấu trúc rượu vang
Các thuật ngữ mô tả cấu trúc rượu vang phổ biến

2. Thuật ngữ mô tả phong cách rượu vang

Khi mô tả phong cách của rượu vang, các chuyên gia thường sử dụng các thuật ngữ sau:

Barnyard: Mô tả rượu vang có mùi vị đồng quê.

Delicate: Rượu vang có cấu trúc tươi mới, nhẹ nhàng.

Elegant: Thuật ngữ mô tả rượu vang có nồng độ acid cao.

Leathery: Rượu vang có mùi len.

Refined: Chỉ những chai rượu vang có hương vị thanh thoát.

Smokey: Rượu vang có mùi khói.

những thuật ngữ rượu vang
Thuật ngữ mô tả phong cách của rượu vang

3. Thuật ngữ đặc trưng vị hoa quả rượu vang

Trong thế giới rượu vang, đặc trưng vị hoa quả thường được mô tả bằng các thuật ngữ như sau:

Apple: Mô tả những chai vang có hương vị của táo.

Berry: Thuật ngữ mô tả rượu vang có hương vị của quả sim đen, việt quất, cherry, mâm xôi, quả dâu tây,…

Casis: Mùi khoáng chất vô cùng mạnh mẽ.

Citrus: Mùi vị của cam, nho, chanh, lá chanh mới lạ thường xuất hiện trong những chai vang hồng hoặc vang trắng.

Dark fruit: Chai vang có màu đỏ đậm mang hương vị tươi mới của hoa quả chín mọng.

Flamboyant: Chỉ vang có mùi hoa quả rõ nét.

Grapey: Thuật ngữ mô tả rượu vang có hương vị quả nho tươi đậm đà.

Jammy: Hương vị ngọt ngào của mùi mứt trong rượu vang.

Juicy: Chỉ rượu vang có thời gian ủ ngắn, mang hương vị hoa quả đậm đà nhưng ít hài hòa.

Melon: Hương vị trái cây tươi mát, đậm đà.

Plumy: Rượu vang có hương vị nồng nàn của quả mận.

Red fruit: Thuật ngữ rượu vang có nồng độ cồn nhẹ cùng mùi hoa quả đỏ chín mọng.

Ripe: Mô tả rượu vang làm từ quả nho chín mọng.

Stone Fruit: Rượu vang có mùi vị của quả đào, xuân đào, quả mơ thường thấy trong rượu vang rose hay rượu vang trắng.

Tropical Fruit: Chỉ rượu vang có mùi vị hoa quả nhiệt đới như dừa, vải, dứa, chuối.

thuật ngữ ngành rượu vang
Các thuật ngữ mô tả hương vị đặc trưng của hoa quả trong vang

4. Thuật ngữ chất tannin trong rượu vang

Để mô tả chất tannin trong rượu vang, các chuyên gia thường sử dụng các thuật ngữ thông dụng như sau:

Chocolate: Thuật ngữ dành cho rượu vang có nồng độ tannin hài hòa giúp hương vị lan tỏa trong vòm miệng.

Grippy: Tannin đọng lại lâu trong miệng.

Harsh: Vang có vị chát tannin cao có thể gây khô miệng.

Leathery: Rượu vang có mùi vị phong phú và hàm lượng tannin cao thường xuất hiện ở những chai vang cũ.

Mellow: Chỉ rượu vang có nồng độ tannin thấp hoặc không có tannin.

Muscular: Một thuật ngữ dùng để mô tả rượu vang trẻ có nồng độ tannin sắc nét.

Rigid: Rượu vang có nồng độ tannin cao tạo cảm giác gắt trong vòm họng.

Round: Chỉ rượu vang không có vị cay, nồng độ tannin cân bằng, mượt mà.

Silky: Thuật ngữ sử dụng cho rượu vang có hương vị đậm đà, có nồng độ tannin mượt mà và ít vị cay tê.

Structured: Mô tả rượu vang có cấu trúc hài hòa với nồng độ tannin mịn màng, tươi trẻ.

Supple: Thuật ngữ chỉ rượu vang có nồng độ tannin hài hòa.

Spineless: Nồng độ tannin thấp, vị rượu nhạt.

Tight: Nồng độ tannin cao át hết các hương vị khác trong rượu.

Velvety: Chỉ rượu vang có vị tannin hài hòa, mượt mà.

Voluptuous: Vang có mùi vị hoa quả nhiều hơn vị chát tannin.

Danh sách thuật ngữ mô tả chất tannin

5. Thuật nữ tính axit trong rượu vang

Thông thường, tính axit trong các chai rượu vang thường được mô tả bằng những thuật ngữ như sau:

Austere = Astringent: Rượu vang có nồng độ axit và tannin cực gắt.

Bright: Mô tả rượu vang có nồng độ axit rõ nét.

Edgy: Thuật ngữ dùng để chỉ rượu vang có nồng độ axit cao cùng hương vị đậm đà.

Elegant: Chỉ rượu vang có nồng độ axit cao.

Fallen over: Rượu vang được ủ lâu năm mất hết vị axit.

Flabby: Mô tả những chai rượu vang có vị axit rất thấp.

Flat: Thuật ngữ mô tả rượu vang không có nồng độ axit.

Fresh: Chỉ những chai rượu vang trẻ có nồng độ axit hài hòa.

Lean: Mô tả những chai vang trắng có vị axit cao và hương vị hoa quả nhẹ nhàng.

Lively: Chỉ vang có nồng độ thấp, vị axit rõ nét thường có ở rượu vang đỏ hoặc trắng.

Nerve = Racy: Rượu vang có vị axit rõ ràng.

Soft: Chỉ những chai vang có nồng độ axit không cao.

Tart: Thuật ngữ chỉ vang có vị chua do có nhiều men hoặc nhiều axit.

Thin: Mô tả vang có nồng độ axit cao nhưng hậu vị nhẹ và nhạt.

Zesty: Chỉ rượu vang nhẹ với nồng độ axit vừa phải.

Zippy: Rượu vang nhẹ nhàng với nồng độ axit rất rõ nét.

Thuật ngữ rượu vang mô tả tính axit
Thuật ngữ mô tả tính axit trong vang

6. Thuật ngữ nồng độ cồn

Để mô tả nồng độ cồn của rượu vang, các chuyên gia thường sử dụng các thuật ngữ như:

Burn: Chỉ những chai rượu vang có nồng độ cồn “đốt cháy” cả cổ họng.

Hot: Rượu vang có nồng độ rượu tương đối cao.

Jammy: Thuật ngữ mô tả rượu vang được làm từ những quả nho chín mọng có nồng độ cồn cao.

Legs: Hàm lượng đường hay nồng độ cồn trong rượu vang cao.

Như vậy, bài viết đã chia sẻ đến bạn những thuật ngữ rượu vang phổ biến thường được các chuyên gia trong ngành vang sử dụng để mô tả cấu trúc, phong cách, nồng độ axit, tannin hay hương vị đặc trưng trong rượu. Tin rằng, với những thuật ngữ rượu vang  được Wine VN chia sẻ trong bài viết, bạn đã am hiểu hơn về thế giới rượu vang nói chung và hiểu biết sâu sắc hơn về chai vang mình yêu thích.

5/5 - (2 bình chọn)

Bài viết liên quan

pina colada là gì

26/07/2024

Cách pha chế Cocktail Pina Colada ngon ngọt, tươi mát

Pina Colada Cocktail là đồ uống có cồn, gây thương nhớ với thực khách bởi vị chua của dứa, chút nồng của rượu Rum và vị béo ngậy của nước cốt dừa. Sự tinh tế, nhẹ nhàng, cuốn hút của Pina Colada...
Logo